Characters remaining: 500/500
Translation

cách chức

Academic
Friendly

Từ "cách chức" trong tiếng Việt có nghĩakhông cho một người giữ chức vụ họ đang làm nữa. Thường thì việc này xảy ra khi người đó không hoàn thành tốt nhiệm vụ, hành vi sai trái hoặc không phù hợp với yêu cầu công việc.

Định nghĩa chi tiết:
  • Cách chức: một hành động do cấp trên (như ban giám đốc, lãnh đạo) quyết định để chấm dứt quyền hạn trách nhiệm của một người trong một vị trí công việc nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Giám đốc đã quyết định cách chức trưởng phòng những sai sót nghiêm trọng trong công việc."
    • "Sau khi xem xét, hội đồng đã cách chức hiệu trưởng do hành vi vi phạm quy định."
  2. Câu nâng cao:

    • "Việc cách chức các cán bộ sai phạm nhằm nâng cao tính kỷ luật trách nhiệm trong công việc."
    • "Do không hoàn thành nhiệm vụ được giao, anh ấy đã bị cách chức điều chuyển sang một vị trí khác."
Các biến thể từ liên quan:
  • Cách chức có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • "cách chức tạm thời" (tạm thời không giữ chức vụ, có thể được phục hồi sau)
    • "cách chức vĩnh viễn" (không bao giờ được phục hồi chức vụ)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Sa thải: Mặc dù "sa thải" thường dùng để chỉ việc chấm dứt hợp đồng lao động, nhưng đôi khi cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự với "cách chức".
  • Hủy bỏ chức vụ: Từ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể ít chính thức hơn.
Chú ý:
  • "Cách chức" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, doanh nghiệp hoặc các tổ chức lớn.
  • Cần phân biệt với các từ như "thuyên chuyển" (chuyển sang vị trí khác) hay "từ chức" (tự nguyện rời bỏ chức vụ).
  1. đg. Không cho giữ chức vụ đang làm nữa.

Comments and discussion on the word "cách chức"