Từ "cách chức" trong tiếng Việt có nghĩa là không cho một người giữ chức vụ mà họ đang làm nữa. Thường thì việc này xảy ra khi người đó không hoàn thành tốt nhiệm vụ, có hành vi sai trái hoặc không phù hợp với yêu cầu công việc.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Giám đốc đã quyết định cách chức trưởng phòng vì những sai sót nghiêm trọng trong công việc."
"Sau khi xem xét, hội đồng đã cách chức hiệu trưởng do có hành vi vi phạm quy định."
"Việc cách chức các cán bộ sai phạm nhằm nâng cao tính kỷ luật và trách nhiệm trong công việc."
"Do không hoàn thành nhiệm vụ được giao, anh ấy đã bị cách chức và điều chuyển sang một vị trí khác."
Các biến thể và từ liên quan:
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Sa thải: Mặc dù "sa thải" thường dùng để chỉ việc chấm dứt hợp đồng lao động, nhưng đôi khi cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự với "cách chức".
Hủy bỏ chức vụ: Từ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể ít chính thức hơn.
Chú ý:
"Cách chức" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, doanh nghiệp hoặc các tổ chức lớn.
Cần phân biệt với các từ như "thuyên chuyển" (chuyển sang vị trí khác) hay "từ chức" (tự nguyện rời bỏ chức vụ).